Characters remaining: 500/500
Translation

levant morocco

/li'væntmə'rɔkou/
Academic
Friendly

Từ tiếng Anh "levant morocco" một cụm từ dùng để chỉ một loại da bề mặt nhám, thường được sử dụng trong ngành sản xuất đồ da. Dưới đây giải thích chi tiết về từ này bằng tiếng Việt:

Định nghĩa

Levant Morocco (da sần) loại da được làm từ da của con , thường bề mặt nhám độ bền cao. Loại da này thường được sử dụng để làm sách, túi xách, giày dép, các sản phẩm da khác.

dụ sử dụng
  1. Câu đơn giản:

    • "The book was bound in levant morocco."
    • (Cuốn sách được bọc bằng da sần.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Many luxury brands prefer using levant morocco for their products due to its durability and unique texture."
    • (Nhiều thương hiệu cao cấp thích sử dụng da sần cho sản phẩm của họ nhờ vào độ bền kết cấu độc đáo của .)
Biến thể phân biệt
  • Morocco leather: Đây thuật ngữ tổng quát hơn, có thể chỉ đến nhiều loại da khác nhau, nhưng không nhất thiết phải bề mặt nhám giống như levant morocco.
  • Calfskin: Đây loại da được làm từ da của , thường mềm hơn bề mặt mịn màng hơn so với levant morocco.
Các từ gần giống
  • Suede: loại da được làm từ lớp lót của da, bề mặt mịn màng hơn không độ bóng.
  • Nubuck: Giống với suede nhưng được làm từ lớp da bên ngoài, bề mặt nhám hơn.
Từ đồng nghĩa
  • Leather: Da (tổng quát, không chỉ riêng da ).
  • Hide: Lớp da (thường chỉ da của động vật lớn hơn như ).
Idioms Phrasal Verbs
  • "The leather never forgets": Một cụm từ thường dùng để chỉ rằng những kỷ niệm hoặc trải nghiệm (tương tự như da) sẽ không bao giờ phai nhạt.
  • "To leather": Có nghĩa đánh hoặc trừng phạt ai đó (thường trong ngữ cảnh thể thao hoặc giáo dục).
Kết luận

Levant Morocco một thuật ngữ cụ thể trong ngành da thuộc, mang lại nhiều ứng dụng trong cuộc sống hàng ngày, đặc biệt trong lĩnh vực thời trang sản xuất đồ da.

danh từ
  1. da sần

Comments and discussion on the word "levant morocco"